Characters remaining: 500/500
Translation

downy yellow violet

Academic
Friendly

Từ "downy yellow violet" một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại hoa tên tiếng Việt "hoa violet vàng lông ." Đây một loại hoa thường gặpmiền Đông Bắc Mỹ. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa
  • Downy yellow violet: một loại hoa mềm, lông thân cây cùng hoa màu vàng sáng. Hoa thường các gân màu nâu-tím, tạo nên vẻ đẹp đặc trưng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The downy yellow violet blooms in early spring."
    • (Hoa violet vàng lông nở vào đầu mùa xuân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the forest, the downy yellow violet adds a splash of color among the green foliage."
    • (Trong rừng, hoa violet vàng lông thêm một chút màu sắc giữa những tán xanh.)
Biến thể từ gần giống
  • Violet: từ chỉ chung cho các loại hoa violet, có thể dùng để chỉ cả hoa tím hoặc các biến thể khác.
  • Yellow: Màu vàng, có thể kết hợp với nhiều danh từ khác để chỉ màu sắc, như "yellow rose" (hoa hồng vàng).
Từ đồng nghĩa
  • Violet: Có thể dùng để chỉ các loại hoa khác trong họ violet, nhưng không nhất thiết phải hoa vàng.
  • Flower: Từ chung cho hoa nói chung.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • In full bloom: Nghĩa "đang nở rộ", có thể sử dụng khi nói về hoa.

    • dụ: "The garden is in full bloom with downy yellow violets."
  • Bloom where you are planted: Nghĩa "hãy phát triển bất kể hoàn cảnh", có thể liên hệ với việc hoa nở trong môi trường của .

    • dụ: "Even in tough conditions, the downy yellow violet blooms where it is planted."
Cách sử dụng
  • Noun sử dụng trong văn viết: Thường được dùng trong các bài viết về thiên nhiên, thực vật học hoặc trong thơ ca để tạo hình ảnh sống động.
  • Noun trong nghiên cứu: Có thể dùng trong các nghiên cứu về thực vật hoặc sinh thái để mô tả sự phát triển đặc điểm của loại hoa này.
Noun
  1. hoa tím của miền đông Bắc Mỹ, lông nhẹ, thân cây hoa màu vàng rõ ràng với các gân màu nâu-tím

Comments and discussion on the word "downy yellow violet"